Có 1 kết quả:
刻苦 kè kǔ ㄎㄜˋ ㄎㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khắc khổ, việc nặng nhọc
Từ điển Trung-Anh
(1) hardworking
(2) assiduous
(2) assiduous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0